Fortuna Düsseldorf
SpVgg Greuther Fürth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
N. Gavory S. K. Appelkamp | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
87' | L. Popp D. Srbeny | |
87' | D. Michalski M. Meyerhöfer | |
81' | D. Pfaffenroth T. Lemperle | |
81' | O. Mhamdi N. Giesselmann | |
78' | Maximilian Dietz | |
J. Niemiec F. Klaus | 75' | |
C. Daferner V. Vermeij | 75' | |
70' | P. Müller J. Consbruch | |
Vincent Vermeij | 69' | |
M. Sobottka D. Jastrzembski | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
29' | Marco Meyerhofer | |
Jamil Siebert | 13' |